Việt
mặt khảm
dạng men rạn
mặt men rạn
Anh
mosaic
mosaic surface
Đức
Mosaik
Im Anschluss werden die ausgewählten Oberbeläge (Grobkeramik, Feinsteinzeug, Mosaik, Glas, Naturstein) verlegtund verfugt.
Tiếp theo là khâu lát lớp trên cùng (thí dụ gốm mộc, đồ sành sứ mịn, mặt khảm, thủy tinh, đá thiên nhiên) và trát mối nối.
Mosaik /nt/Đ_TỬ/
[EN] mosaic
[VI] dạng men rạn, mặt men rạn, mặt khảm
mosaic, mosaic surface /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/