TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt khảm

mặt khảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng men rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt men rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt khảm

 mosaic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mosaic surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mosaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt khảm

Mosaik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Anschluss werden die ausgewählten Oberbeläge (Grobkeramik, Feinsteinzeug, Mosaik, Glas, Naturstein) verlegtund verfugt.

Tiếp theo là khâu lát lớp trên cùng (thí dụ gốm mộc, đồ sành sứ mịn, mặt khảm, thủy tinh, đá thiên nhiên) và trát mối nối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mosaik /nt/Đ_TỬ/

[EN] mosaic

[VI] dạng men rạn, mặt men rạn, mặt khảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mosaic, mosaic surface /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

mặt khảm