Việt
tranh ghép mảnh
Ghép mảnh
dạng men rạn
mặt men rạn
mặt khảm
khảm
thợ khảm.
đồ khảm
tranh khảm
hình ghép mảnh
Anh
mosaic
Đức
Mosaik
genetisches
Mosaik,genetisches
Organismus, in dessen Zellen zwei unterschiedliche Alle zellspezifisch zum Ausdruck kommen (z.B. weibliche Säugetiere bezüglich der Ausprägung X-Chromosomaler Merkmale -> Dosiskompensation).
Mosaik /[moza'i-.k], das; -s, -en, auch/
đồ khảm; tranh khảm; tranh ghép mảnh; hình ghép mảnh;
Mosaik /n -s, -e, í =, -en/
n -s, -e, í =, búc, nghệ thuật, nghề, đồ] khảm, tranh ghép mảnh, thợ khảm.
Mosaik /nt/Đ_TỬ/
[EN] mosaic
[VI] dạng men rạn, mặt men rạn, mặt khảm
[VI] Ghép mảnh