TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mosaik

tranh ghép mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ghép mảnh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

dạng men rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt men rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt khảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ khảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ghép mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mosaik

mosaic

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mosaik

Mosaik

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

genetisches

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Mosaik,genetisches

Organismus, in dessen Zellen zwei unterschiedliche Alle zellspezifisch zum Ausdruck kommen (z.B. weibliche Säugetiere bezüglich der Ausprägung X-Chromosomaler Merkmale -> Dosiskompensation).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mosaik /[moza'i-.k], das; -s, -en, auch/

đồ khảm; tranh khảm; tranh ghép mảnh; hình ghép mảnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mosaik /n -s, -e, í =, -en/

n -s, -e, í =, búc, nghệ thuật, nghề, đồ] khảm, tranh ghép mảnh, thợ khảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mosaik /nt/Đ_TỬ/

[EN] mosaic

[VI] dạng men rạn, mặt men rạn, mặt khảm

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mosaik

[VI] Ghép mảnh

[EN] mosaic