Việt
tranh khảm
tranh ghép mảnh
đồ khảm
hình ghép mảnh
Đức
Mosaikbild
Mosaik
Mosaikbild /das/
tranh khảm; tranh ghép mảnh;
Mosaik /[moza'i-.k], das; -s, -en, auch/
đồ khảm; tranh khảm; tranh ghép mảnh; hình ghép mảnh;