TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh ghép mảnh

tranh ghép mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ghép mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ khảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tranh ghép mảnh

 mosaic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mosaic painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tranh ghép mảnh

Mosaik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mosaikbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mosaik /n -s, -e, í =, -en/

n -s, -e, í =, búc, nghệ thuật, nghề, đồ] khảm, tranh ghép mảnh, thợ khảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mosaikbild /das/

tranh khảm; tranh ghép mảnh;

Mosaik /[moza'i-.k], das; -s, -en, auch/

đồ khảm; tranh khảm; tranh ghép mảnh; hình ghép mảnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mosaic, mosaic painting /xây dựng/

tranh ghép mảnh