TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phản xạ

mặt phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

mặt phản xạ

 reflecting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflecting surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Mặt phản xạ

Mặt phân cách, tại đó sóng siêu âm gặp một sự thay đổi về trở kháng âm học, và tại đó ít nhất một phần năng lượng bị phản xạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflecting surface, reflector

mặt phản xạ

reflecting surface

mặt phản xạ