TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng giữa

mặt phẳng giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt phẳng giữa

median plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 median plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mid-plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

middle surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

middle plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng giữa

Medianebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medianebene /f/C_THÁI/

[EN] median plane

[VI] mặt phẳng giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

median plane

mặt phẳng giữa

 median plane, middle plane, middle surface, mid-plane

mặt phẳng giữa

middle surface

mặt phẳng giữa

middle plane

mặt phẳng giữa