Việt
mặt trung gian
mặt giữa
mặt trung bình
mặt phẳng giữa
Anh
interface
middle surface
middle plane
mean surface
median plane
mid-plane
interface, middle surface /hóa học & vật liệu/
middle plane, middle surface /xây dựng/
mean surface, middle surface /toán & tin/
median plane, middle plane, middle surface, mid-plane