TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 middle surface

mặt trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 middle surface

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mid-plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface, middle surface /hóa học & vật liệu/

mặt trung gian

 middle plane, middle surface /xây dựng/

mặt giữa

 mean surface, middle surface /toán & tin/

mặt trung bình

 median plane, middle plane, middle surface, mid-plane

mặt phẳng giữa