TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trực tiếp tiếp xúc với vật cần gia công của dụng cụ

mặt trực tiếp tiếp xúc với vật cần gia công của dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt trực tiếp tiếp xúc với vật cần gia công của dụng cụ

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bahn eines Hammers

mặt búa

die Bahn des Ambosses

mặt de.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

(Handw ) mặt trực tiếp tiếp xúc với vật cần gia công của dụng cụ;

mặt búa : die Bahn eines Hammers mặt de. : die Bahn des Ambosses