Việt
mềm mậi
mịn màng
óng ả
dịu dàng
âu yém
trìu mến
hiền lành
nhu mì
thùy mị
dẽ dàng
dẽ tính
độ dóc thoai thoải.
Đức
Sanftheit
Sanftheit /f =/
1. [sự] mềm mậi, mịn màng, óng ả; 2. [tính] dịu dàng, âu yém, trìu mến, hiền lành, nhu mì, thùy mị, dẽ dàng, dẽ tính; 3. độ dóc thoai thoải.