TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mệnh đề giả định

mệnh đề giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Giả định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ trương 2. Xin Bề trên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưởng thượng chuẩn để đảm nhận một chức vụ nào đó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo bề trên phê chuẩn mà nhận mệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mệnh đề giả định

hypothetical proposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 hypothetical proposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

postulate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

postulate

1. Giả định, thiết định, thiết đề, mệnh đề giả định, yêu cầu, chủ trương 2. Xin Bề trên, trưởng thượng chuẩn để đảm nhận một chức vụ nào đó; theo bề trên phê chuẩn mà nhận mệnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

hypothetical proposition

mệnh đề giả định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypothetical proposition /toán & tin/

mệnh đề giả định

hypothetical proposition

mệnh đề giả định