Việt
câu nghi vấn
mệnh đề nghi vấn In ter ro ga ti vum
das
Đức
Interrogativsatz
-s, ...va (Sprachw.) •* Interrogativpronomen.
Interrogativsatz /der/
câu nghi vấn; mệnh đề nghi vấn (Fragesatz) In ter ro ga ti vum; das;
: -s, ...va (Sprachw.) •* Interrogativpronomen.