Việt
mỏ
mỏ trong sa
hồ quặng
xí nghiệp sa khoáng
kho báu
kho tàng.
Đức
Flindgrübe
Flindgrübe /f =, -n/
1. mỏ, mỏ trong sa, hồ quặng, xí nghiệp sa khoáng (khoáng sản quí); 2. (nghĩa bóng) kho báu, kho tàng.