Việt
lòng hảo tâm
thiện ý
lòng tốt
mốỉ thiện cảm
cảm tình
Đức
Wohlwollen
Wohlwollen /das; -s/
lòng hảo tâm; thiện ý; lòng tốt; mốỉ thiện cảm; cảm tình;