TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ghép ren

mối ghép ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối ghép ren

screw joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threaded joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threaded joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

230 Schraubverbindungen

230 Mối ghép ren

Durchsteckschraube

Mối ghép ren thông

Einziehschraube

Mối ghép ren bít

4.5.2 Schraubverbindungen

4.5.2 Mối ghép ren (Mối ghép bulông)

Schraubenverbindungen sind die gebräuchlichsten lösbaren Verbindungen.

Mối ghép ren là kết nối tháo được thông dụng nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw joint

mối ghép ren

threaded joint

mối ghép ren

 screw joint, threaded joint /xây dựng/

mối ghép ren