screw joint
sự liên kết đinh
screw joint /cơ khí & công trình/
mối nối ghép bulông
screw joint /hóa học & vật liệu/
mối nối bắt bulông
screw joint, threaded joint /xây dựng/
mối ghép ren
screw connection, screw joint /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mối liên kết vít
boltted joint, screw joint /cơ khí & công trình/
mối nối bắt vít
long screw, screw joint /xây dựng/
mối nối có ren
screw joint, threaded joint /vật lý;xây dựng;xây dựng/
mối nối ren
pin joint, screw joint
sự liên kết đinh
bolting, boltted joint, screw joint
mối nối bắt bulông
screw connection, screw joint, screwed connection
sự nối vít
bolt joint, bolted connection, bolted joint, boltted union, nipple, screw joint
mối nối bulông