Việt
bật lủa
que diêm
ngòi nổ
kíp nổ
mồi lủa
Đức
Zünder
Zünder /m -s, =/
1. [cái] bật lủa, que diêm; 2.(kĩ thuật) ngòi nổ, kíp nổ, mồi lủa; dây cháy; sự châm lửa, máy nổ mìn.