Việt
mổ công cốc
lóc cóc
lách cách
lách tách
kêu vo vo
Đức
schnarren
schnarren /I vi/
1. [kêu] lóc cóc, lách cách, lách tách, mổ công cốc (về chim gõ mõ); 2. kêu vo vo; II vi, vt nói đả đdt, nói ngọng, nói đdt, nói chót.
schnarren /[’Jnaran] (sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) mổ công cốc (chim gõ mõ);