Việt
mộng du
đi trong khi ngủ
bệnh miên hành
điên
mắt trí.
miên hành
thụy du
ngủ đi rong.
như người mộng du
vô ý thức
Anh
sleep-walking
somnambulism
Đức
Noktambulismus
somnambulieren
mondsüchtig
Somnambulismus
Mondsucht
schlafwandlerisch
mondsüchtig /a/
1. (y) [bị] bệnh miên hành, mộng du; 2. điên, mắt trí.
Somnambulismus /m = (y)/
chúng, trạng thái] miên hành, mộng du, thụy du, ngủ đi rong.
Mondsucht /f = (y)/
chứng, trạng thái] miên hành, mộng du, thụy du, ngủ đi rong.
Noktambulismus /der; - (Med.)/
mộng du (Somnambulismus);
somnambulieren /(sw. V.; hat/(auch:) ist) (bildungsspr.)/
đi trong khi ngủ; mộng du (schlafwandeln);
schlafwandlerisch /(Adj.)/
mộng du; như người mộng du; vô ý thức (nachtwand lerisch);
sleep-walking, somnambulism /y học/