TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mộng du

mộng du

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trong khi ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh miên hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miên hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụy du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ đi rong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mộng du

mộng du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như người mộng du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mộng du

 sleep-walking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 somnambulism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mộng du

Noktambulismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

somnambulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mondsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Somnambulismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mondsucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mộng du

schlafwandlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mondsüchtig /a/

1. (y) [bị] bệnh miên hành, mộng du; 2. điên, mắt trí.

Somnambulismus /m = (y)/

chúng, trạng thái] miên hành, mộng du, thụy du, ngủ đi rong.

Mondsucht /f = (y)/

chứng, trạng thái] miên hành, mộng du, thụy du, ngủ đi rong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Noktambulismus /der; - (Med.)/

mộng du (Somnambulismus);

somnambulieren /(sw. V.; hat/(auch:) ist) (bildungsspr.)/

đi trong khi ngủ; mộng du (schlafwandeln);

schlafwandlerisch /(Adj.)/

mộng du; như người mộng du; vô ý thức (nachtwand lerisch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleep-walking, somnambulism /y học/

mộng du