TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một đầu mối

một đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một vòng quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ren một đầu mối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một đầu mối

single-start

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 single-start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một đầu mối

eingängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese definieren sowohl die Mess- und Steuer- bzw. Regelgrößen als auch den Mess- und Steuer- bzw. Regelort und geben damit Aufschluss über die Aufgabe und Wirkungsweise der jeweiligen Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen (Bild 1 und Tabelle 1).

Những điều này quy định các trị số đo và điều khiển hay điều chỉnh cũng như các vị trí của chúng và qua đó cung cấp một đầu mối về chức năng và hiệu quả của mỗi thiết bị đo lường, kiểm soát và điều chỉnh (Hình 1 và Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingängig /adj/CT_MÁY/

[EN] single-start, single-thread

[VI] một đầu mối, (có) ren một đầu mối

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-start

một đầu mối; một vòng quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-start

một đầu mối

 single-lead

một đầu mối (ren)

 single-start /cơ khí & công trình/

một đầu mối

 single-lead /cơ khí & công trình/

một đầu mối (ren)

 single-lead /cơ khí & công trình/

một đầu mối (ren)