Việt
một đầu mối
một vòng quay
ren một đầu mối
Anh
single-start
single-lead
single-thread
Đức
eingängig
Diese definieren sowohl die Mess- und Steuer- bzw. Regelgrößen als auch den Mess- und Steuer- bzw. Regelort und geben damit Aufschluss über die Aufgabe und Wirkungsweise der jeweiligen Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen (Bild 1 und Tabelle 1).
Những điều này quy định các trị số đo và điều khiển hay điều chỉnh cũng như các vị trí của chúng và qua đó cung cấp một đầu mối về chức năng và hiệu quả của mỗi thiết bị đo lường, kiểm soát và điều chỉnh (Hình 1 và Bảng 1).
eingängig /adj/CT_MÁY/
[EN] single-start, single-thread
[VI] một đầu mối, (có) ren một đầu mối
một đầu mối; một vòng quay
một đầu mối (ren)
single-start /cơ khí & công trình/
single-lead /cơ khí & công trình/