Việt
một bên mông
phần mông
Đức
Gesäß
BaCke
etw. auf einer Backe absitzen
(tiếng lóng) có thể giải quyết việc gì một cách dễ dàng, dễ như trở bàn tay.
Gesäß /ba.cke, die/
một bên mông;
BaCke /[’baka], die; -, -n (ugs.)/
một bên mông; phần mông (Gesäßhälfte);
(tiếng lóng) có thể giải quyết việc gì một cách dễ dàng, dễ như trở bàn tay. : etw. auf einer Backe absitzen