TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần mông

phần mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một bên mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần mông 1

vùng thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần mông 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần mông

Kruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BaCke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần mông 1

Autobahnkreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf einer Backe absitzen

(tiếng lóng) có thể giải quyết việc gì một cách dễ dàng, dễ như trở bàn tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kruppe /fkropa], die; -, -n/

phần mông (ngựa);

BaCke /[’baka], die; -, -n (ugs.)/

một bên mông; phần mông (Gesäßhälfte);

(tiếng lóng) có thể giải quyết việc gì một cách dễ dàng, dễ như trở bàn tay. : etw. auf einer Backe absitzen

Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/

(Jägerspr ) (thú) vùng thắt lưng; phần mông 1;