TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách bình thường

một cách bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách bình thường

normal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein normaler Druckaufbau möglich, der Anstieg der Verdichtungslinie ist flacher.

Không thể thực hiện được việc tăng áp một cách bình thường, độ dốc của đường biểu diễn thì nén nhỏ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

normal fahren wir morgens früh los und kommen mittags zurück

thông thường thì chủng tôi lái xe đi tử sáng sớm và trở về vào lúc trưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

normal /[nor'mail] (Adj.)/

(nicht standardspr ) (ugs ) một cách bình thường; thông thường (normalerweise);

thông thường thì chủng tôi lái xe đi tử sáng sớm và trở về vào lúc trưa. : normal fahren wir morgens früh los und kommen mittags zurück