TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách dễ hiểu

một cách dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách dễ hiểu

verständlicherweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begreiflicherweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sind die Rechnungen für den Kunden verständlich dargestellt und nachvollziehbar?

Hóa đơn có được trình bày một cách dễ hiểu cho khách hàng không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das habe ich begreiflicherweise nie vergessen können

dễ hiểu là tôi không bao giờ quên sự kiện ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verständlicherweise /(Adv.)/

một cách dễ hiểu (begreiflicherweise);

begreiflicherweise /(Adv.)/

một cách dễ hiểu; một cách rõ ràng (verständlicher weise);

dễ hiểu là tôi không bao giờ quên sự kiện ấy. : das habe ich begreiflicherweise nie vergessen können