Việt
về mặt kinh tế
một cách kinh tế
Anh
economically
Aus diesem Grund können die Schweißnähte im Allgemeinen wirtschaftlicher hergestellt werden.
Do đó các mối hàn nói chung có thể được thực hiện một cách kinh tế hơn.
về mặt kinh tế, một cách kinh tế