TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách rõ rệt

một cách rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách rõ rệt

erklärterweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb muss das Schalldämmmaß der Fugen deutlich höher sein als das der Bauteile selbst.

Do đó chỉ số cách âm của các khe phảicao hơn chỉ số cách âm của chính bản thân cấu kiện một cách rõ rệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch entstehen bei der Verbrennung deutlich weniger Stickoxide (bis zu 40 %).

Nhờ đó giảm một cách rõ rệt lượng nitơ oxide được hình thành (lên đến 40 %).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklärterweise /(Adv.)/

một cách rõ rệt; một cách hiển nhiên;