Việt
một cách rõ ràng
một cách hiển nhiên
một cách rõ rệt
như đã biết
rành rành
Đức
ausgesprochenermaßen
erklärterweise
bekanntermaßen
ausgesprochenermaßen /(Adv)/
một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên;
erklärterweise /(Adv.)/
một cách rõ rệt; một cách hiển nhiên;
bekanntermaßen /(Adv.) (Papierdt.)/
như đã biết; một cách hiển nhiên; rành rành (bekanntlich);