TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như đã biết

như đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
như đã biết

như đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như đã được công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như đã biết

bekanntlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
như đã biết

anerkanntermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekanntermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wal ist bekanntlich ein Säugetier

như đã biết, cá voi là loài động vật có vú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekanntlich /(Adv.)/

như (người ta) đã biết;

như đã biết, cá voi là loài động vật có vú. : der Wal ist bekanntlich ein Säugetier

anerkanntermaßen /(Adv.)/

như đã biết; như đã được công nhận;

bekanntermaßen /(Adv.) (Papierdt.)/

như đã biết; một cách hiển nhiên; rành rành (bekanntlich);