TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách thân thiện

một cách lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách thân thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tinh thần tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách thân thiện

kollegial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beseitigung, z.B. umweltverträgliche Ablagerung auf Deponien nach Vorbehandlung.

việc loại bỏ, thí dụ như trữ chất thải một cách thân thiện với môi trường trong những chỗ chứa chất thải sau khi đã xử lý sơ bộ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Umweltverträgliche Behandlung der Altautos durch Trockenlegung und Demontage.

Xử lý xe thải một cách thân thiện với môi trường 2 bằng cách xử lý chất lỏng và tháo gỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollegial /[kole'gia:l] (Adj.)/

một cách lịch sự; một cách thân thiện; có tinh thần tập thể;