TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách lịch sự

một cách lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách thân thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tinh thần tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói một cách nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh lời lẽ nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách lịch sự

kollegial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelinde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das war, gelinde gesagt, nicht gerade rücksichtsvoll von ihr

chuyện đó, nói một cách nhẹ nhàng, .là bà ta đã cư xử thiếu rộng lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollegial /[kole'gia:l] (Adj.)/

một cách lịch sự; một cách thân thiện; có tinh thần tập thể;

gelind,gelinde /(Adj.; gelinder, gelindeste)/

(nur: gelinde) được nói một cách nhẹ nhàng; một cách lịch sự; tránh lời lẽ nặng nề;

chuyện đó, nói một cách nhẹ nhàng, .là bà ta đã cư xử thiếu rộng lượng. : das war, gelinde gesagt, nicht gerade rücksichtsvoll von ihr