TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cánh

một cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cánh cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một cánh

 single-leaf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một cánh

einflügelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Möglichkeit stellt die Montage des Brenners auf einem Roboterarm dar.

Một khả năng khác là thiếtkế vòi đốt trên một cánh tay robot.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein weites, von Zedern und Fichten gesäumtes Feld.

Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.

Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A great field, lined with cedar and spruce.

Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.

The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflügelig /a/

có] một cánh, một mặt, một cánh cửa, [có] cánh đơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-leaf, single-sash /xây dựng/

một cánh (cửa)