Việt
một cánh
một mặt
một cánh cửa
cánh đơn.
Anh
single-leaf
single-sash
Đức
einflügelig
Eine weitere Möglichkeit stellt die Montage des Brenners auf einem Roboterarm dar.
Một khả năng khác là thiếtkế vòi đốt trên một cánh tay robot.
Ein weites, von Zedern und Fichten gesäumtes Feld.
Một cánh đồng rộng, bốn mặt trồng thông và tuyết tùng.
Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.
Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.
A great field, lined with cedar and spruce.
The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.
einflügelig /a/
có] một cánh, một mặt, một cánh cửa, [có] cánh đơn.
single-leaf, single-sash /xây dựng/
một cánh (cửa)