Việt
một căn bệnh tưởng tượng
Đức
einbilden
(ugs.) was bildest du dir eigentlich ein?
thật ra thỉ mày đang tưởng tượng ra điều gì thế?
einbilden /tưởng tượng ra điều gì; eine eingebildete Krankheit/
một căn bệnh tưởng tượng;
thật ra thỉ mày đang tưởng tượng ra điều gì thế? : (ugs.) was bildest du dir eigentlich ein?