Việt
một cấp
một bậc
đs. một bậc
Anh
einstufig
single-step
One-stage
Đức
Pháp
„Single-Stage”-Maschine
Máy một cấp
Einstufiges Zahnrädergetriebe
Bộ truyền động bánh răng một cấp
Der Mischvorgang im Einstufenverfahren
Quá trình trộn trong phương pháp một cấp
Aufbauschema der „Single-Stage”-Maschine
Sơ đồ kết cấu của máy một cấp
Es handelt sich häufig um ein Einstufenverfahren.
Phương pháp thông thường được sử dụng là phương pháp một cấp.
đs. một bậc, một cấp
einstufig /a (kĩ thuật)/
có] một bậc, một cấp; đơn, duy nhất.
[DE] einstufig
[VI] một bậc, một cấp
[FR] einstufig
einstufig, single-step /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/