TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cấp

một cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

một bậc

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đs. một bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một cấp

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 einstufig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

One-stage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

một cấp

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

một cấp

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

„Single-Stage”-Maschine

Máy một cấp

Einstufiges Zahnrädergetriebe

Bộ truyền động bánh răng một cấp

 Der Mischvorgang im Einstufenverfahren

 Quá trình trộn trong phương pháp một cấp

Aufbauschema der „Single-Stage”-Maschine

Sơ đồ kết cấu của máy một cấp

Es handelt sich häufig um ein Einstufenverfahren.

Phương pháp thông thường được sử dụng là phương pháp một cấp.

Từ điển toán học Anh-Việt

einstufig

đs. một bậc, một cấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstufig /a (kĩ thuật)/

có] một bậc, một cấp; đơn, duy nhất.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

einstufig

[DE] einstufig

[VI] một bậc, một cấp

[FR] einstufig

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

One-stage

một cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 einstufig, single-step /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

một cấp