TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một bậc

một bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một cấp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một bước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một giai đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

một bậc

 einstufig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

one-step

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

một bậc

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

một bậc

einstufig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verschieden hoch angeordnete Ausflussstutzen in Verbindung mit dem Einbau eines Trennstegs ermöglichen zwei unterschiedliche Temperaturzonen.

Những cổ ống chảy ra khác nhau được bố trí đứng đồng thời lắp đặt một bậc ngăn chia cho phép tạo nên hai vùng nhiệt độ khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alles ist schon von irgendeinem Vorläufer in der Familie versucht worden.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All things have been attempted by some antecedent in the family tree.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-step

một bước, một giai đoạn, một bậc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstufig /a (kĩ thuật)/

có] một bậc, một cấp; đơn, duy nhất.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

einstufig

[DE] einstufig

[VI] một bậc, một cấp

[FR] einstufig

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 einstufig

một bậc