TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một giai đoạn

một giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một bước

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

một giai đoạn

 single-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-stage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

one-step

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Gegensatz hierzu gibt es Maschinen,die jeweils nur eine der Aufbaustufen abdecken.

Ngược lại, tùy theo điều kiện, cũng có các máy chỉ thực hiện một giai đoạn của lắp ráp.

Hinsichtlich der Bauart unterscheidet man zwischen einstufigen und zweistufigen Maschinenkonzepten.

Dựa theo cấu tạo, người ta phân loại dạng thiết kế máy một giai đoạn và máy hai giai đoạn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wässrige Zwei-Phasen-Systeme bestehen im Allgemeinen aus den nicht mischbaren Polymerphasen Dextran und Polyethylenglycol oder aus einer Polymerphase und einer konzentrierten Salzphase, die in einem Rührkessel angesetzt werden.

Nói chung hệ thống hai pha nước, bao gồm giai đoạn polymer dextran và polyethylene glycol hoặc từ một giai đoạn polymer và một giai đoạn muối đậm đặc, được để trong một thùng khuấy.

Diese wird von den Mikroorganismen in einem einstufigen Prozess zur Produktion von Vitamin B2 mit hoher Ausbeute und großer Reinheit verstoffwechselt.

Nguyên liệu này được vi sinh vật chuyển hóa trong quá trình một giai đoạn để sản xuất vitamin B2 với năng suất cao và độ tinh khiết lớn.

Zum anderen sollen bei der Isolierung des gewünschten Bioprodukts bereits jetzt störende Nebenprodukte möglichst weitgehend entfernt werden, was zugleich eine erste Produktaufreinigung ist.

Mặt khác trong khi cô lập sản phẩm cần loại bỏ các sản phẩm quấy nhiễu càng nhiều càng tốt, đồng thời đây là một giai đoạn thanh lọc sản phẩm đầu tiên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-step

một bước, một giai đoạn, một bậc

Từ điển toán học Anh-Việt

single-stage

một bước, một giai đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-stage /toán & tin/

một giai đoạn