TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một bước

một bước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một giai đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

một bước

single step

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 single step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-stage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

one-step

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

một bước

Einschritt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rationellere Fertigung aufwendiger Bauteile in einem Arbeitsschritt.

Hiệu quả kinh tế cao hơn đối với những chi tiết phức tạp trong một bước gia công.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước

Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt

Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước

Zwischen zwei Schritten ist nur eine Transition erlaubt.

Giữa hai bước chỉ cho phép có một bước chuyển tiếp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darstellung eines Arbeitsschrittes

Mô tả một bước hoạt động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-step

một bước, một giai đoạn, một bậc

Từ điển toán học Anh-Việt

single-stage

một bước, một giai đoạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschritt- /pref/M_TÍNH/

[EN] single step

[VI] đơn bước, một bước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single step

một bước

 single step, single-stage /toán & tin/

một bước

Như là thực hiện chương trình từng bước một, tức là từng lệnh một khi debug một chương trình.

single step

bước đơn, một bước

 single step /toán & tin/

bước đơn, một bước

 single step /toán & tin/

bước đơn, một bước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single step

một bước