TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

single step

một bước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
single step operation

thao tác từng bước một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

single step

single step

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
single step operation

single step operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

single step

Einschritt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschritt- /pref/M_TÍNH/

[EN] single step

[VI] đơn bước, một bước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single step

bước đơn

single step

bước đơn, một bước

single step

đơn bước

single step

một bước

single step

từng bước

single step

từng bước

single step operation, single step /toán & tin/

thao tác từng bước một

Như là thực hiện chương trình từng bước một, tức là từng lệnh một khi debug một chương trình.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

single step

bước đơn Cụm động từ mô tả sự thực hiện chưo-ng trình mỗi lần một lệnh, thường bên trong ngữ cảnh cùa bộ gỡ rối. Bước đom trong mă cho phép người lập trình quan sát sự biến diễn của nó, kiềm tra xem các glá trị dữ liệu thay đồi thế nào V.V..

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single step

một bước