Việt
một ca sĩ nổi tiếng
Đức
Sanger
die gefiederten Sänger
các loài chim hót, loài chim chích.
Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/
một ca sĩ nổi tiếng;
các loài chim hót, loài chim chích. : die gefiederten Sänger