TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanger

một ca sĩ nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thỉ hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sänger

ca sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl Sylviidae.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đốt lông vải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

sänger

singeing machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

singer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

sänger

Sänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sengmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
sanger

Sanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die gefiederten Sänger

các loài chim hót, loài chim chích.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sengmaschine,Sänger

[EN] singeing machine, singer

[VI] máy đốt lông vải,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sänger /m -s, =/

1. ca sĩ; 2.pl (động vật) Sylviidae.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/

một ca sĩ nổi tiếng;

die gefiederten Sänger : các loài chim hót, loài chim chích.

Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/

thi sĩ; nhà thơ (Dichter);

Sanger /wett.streit, der/

cuộc thỉ hát;