Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/
một ca sĩ nổi tiếng;
die gefiederten Sänger : các loài chim hót, loài chim chích.
Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/
thi sĩ;
nhà thơ (Dichter);
Sanger /wett.streit, der/
cuộc thỉ hát;