Việt
một mặt thì mặt khác lại
Đức
einerseits
einerseits freute er sich über den Brief, ander[er]seits machte er sich Sorgen
một mặt thỉ ông ta cãm thấy vui về bức thư, mặt khác lại băn khoăn lo lắng
einerseits /... an- der[er]seits/
một mặt thì mặt khác lại;
một mặt thỉ ông ta cãm thấy vui về bức thư, mặt khác lại băn khoăn lo lắng : einerseits freute er sich über den Brief, ander[er]seits machte er sich Sorgen