TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một từ được điền vào trong câu

một từ được điền vào trong câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một từ được điền vào trong câu

einsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den gefun denen Wert in die Gleichung einsetzen

điền giá trị üm được vào phương trình', Pflanzen einsetzen: trồng cây xuống đất

Fische einsetzen

thả cá vào ao để nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen /lắp cái gì vào cái gì; in dem Satz ist ein Wort einzusetzen/

một từ được điền vào trong câu;

điền giá trị üm được vào phương trình' , Pflanzen einsetzen: trồng cây xuống đất : den gefun denen Wert in die Gleichung einsetzen thả cá vào ao để nuôi. : Fische einsetzen