Việt
một thân
thân đơn
một thân .
Anh
single-hull
Đức
einstielig
einzelhüllig
Ein mächtiger Baum, umgestürzt, die Wurzeln in die Luft ragend, Rinde, die Hauptäste noch grün.
Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.
A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.
Die Hinterachse besteht aus einem nach vorn gekrümmtem Achskörper.
Cầu sau gồm có một thân cầu được uốn cong về phía trước.
Darunter versteht man Richtwerkzeuge, die eine verformte Karosseriepartie in beliebiger räumlicher Richtung ziehen oder drücken können.
Chúng là các dụng cụ chỉnh sửa có thể kéo hay nén một thân vỏ xe đã bị biến dạng theo mọi chiều trong không gian.
Die l-Sonde besteht aus einem Keramikkörper, z.B. Zirkondioxid, der innen und außen mit einer dünnen mikroporösen Platinschicht überzogen ist.
Cảm biến oxy gồm có một thân bằng gốm, chẳng hạn như zirconi dioxide. Mặt trong và ngoài của nó được phủ bằng một lớp vi xốp mỏng bằng platin.
einzelhüllig /adj/VT_THUỶ/
[EN] single-hull
[VI] một thân, thân đơn
einstielig /a (thực vật)/
có] một thân (cọng, cuóng).