TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một thân

một thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
một thân .

một thân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một thân

 single-hull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-hull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một thân .

einstielig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
một thân

einzelhüllig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein mächtiger Baum, umgestürzt, die Wurzeln in die Luft ragend, Rinde, die Hauptäste noch grün.

Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A massive tree fallen, roots sprawling in air, bark, limbs still green.

Một thân cây to bị đổ , rễ đâm lên trời, vỏ cây và những cành to còn xanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hinterachse besteht aus einem nach vorn gekrümmtem Achskörper.

Cầu sau gồm có một thân cầu được uốn cong về phía trước.

Darunter versteht man Richtwerkzeuge, die eine verformte Karosseriepartie in beliebiger räumlicher Richtung ziehen oder drücken können.

Chúng là các dụng cụ chỉnh sửa có thể kéo hay nén một thân vỏ xe đã bị biến dạng theo mọi chiều trong không gian.

Die l-Sonde besteht aus einem Keramikkörper, z.B. Zirkondioxid, der innen und außen mit einer dünnen mikroporösen Platinschicht überzogen ist.

Cảm biến oxy gồm có một thân bằng gốm, chẳng hạn như zirconi dioxide. Mặt trong và ngoài của nó được phủ bằng một lớp vi xốp mỏng bằng platin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einzelhüllig /adj/VT_THUỶ/

[EN] single-hull

[VI] một thân, thân đơn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstielig /a (thực vật)/

có] một thân (cọng, cuóng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-hull

một thân