hinausfliegen /(st. V.)/
(hat) chở hay di tản (bằng máy bay) ra khỏi một khu vực;
một vùng nguy hiểm [aus + Dat : khỏi/ngoài];
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(hat) chở hay di tản (bằng máy bay) ra khỏi một khu vực;
một vùng nguy hiểm [aus : ngoàí ykhỏi ];