TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rausfliegen

xem hinausfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem từ herausfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở hay di tản ra khỏi một khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vùng nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị quẳng ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rausfliegen

rausfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

xem từ herausfliegen;

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

bay đi; bay ra [aus : ngoài 7khỏi ];

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

(ugs ) rơi ra; ngã ra [aus : ngoài /khỏi )];

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

(ugs ) (ist) bị ném ra; bị quăng ra [aus : ngoàí Tkhỏi ];

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

(hat) chở hay di tản (bằng máy bay) ra khỏi một khu vực; một vùng nguy hiểm [aus : ngoàí ykhỏi ];

rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/

bị quẳng ra ngoài; bị cho thôi việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rausfliegen /vi/

xem hinausfliegen2.