rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
xem từ herausfliegen;
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
bay đi;
bay ra [aus : ngoài 7khỏi ];
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(ugs ) rơi ra;
ngã ra [aus : ngoài /khỏi )];
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(ugs ) (ist) bị ném ra;
bị quăng ra [aus : ngoàí Tkhỏi ];
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(hat) chở hay di tản (bằng máy bay) ra khỏi một khu vực;
một vùng nguy hiểm [aus : ngoàí ykhỏi ];
rausfliegen /(st. V.; ist) (ugs.)/
bị quẳng ra ngoài;
bị cho thôi việc;