TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một vật

một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một vật

etwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewichtskraft eines Körpers in Luft in N

Trọng lượng của một vật trong không khí [N]

Gewichtskraft eines Körpers in einer Flüssigkeit in N

Trọng lượng của một vật trong một chất lỏng [N]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Körper befindet sich entweder in Ruhe oder in einer Form von Bewegung.

Một vật thể đứng yên hoặc chuyển động.

Ein Werkstoff kann nicht beliebig stark umgeformt werden.

Một vật liệu không thể biến dạng quá mức.

So kann eine schlechte Eigenschaft des einen Materials durch eine gute Eigenschaft eines anderen Materials zum Teil aufgehoben werden.

Do đó, tính chất kém của một vật liệu này lại có thể được hóa giải bởi tính chất tốt của một vật liệu khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist doch wenigstens etwas

có còn hơn không

das will etwas heißen

điều đó rất có ỷ nghĩa-, er wird es noch zu etwas bringen: anh ta sẽ thành công-, etwas sein: có chức vụ, có vị trí quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

một vấn đề; một sự việc; một vật (không xác định được rõ ràng);

có còn hơn không : das ist doch wenigstens etwas điều đó rất có ỷ nghĩa-, er wird es noch zu etwas bringen: anh ta sẽ thành công-, etwas sein: có chức vụ, có vị trí quan trọng. : das will etwas heißen