TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mớ hỗn tạp

sự trộn lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mớ hỗn tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mớ hỗn tạp

Gemenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemenge /das; -s, -/

sự trộn lẫn; sự pha tạp; mớ hỗn tạp; hỗn hợp;