Việt
mở rộng được
giãn được
nở được
kéo dài được
Anh
dilatable
extended
extensible
extendible
open-ended
extensible extnadible
Đức
durch Wärme dehnbar
mở rộng được, kéo dài được, giãn được
durch Wärme dehnbar /adj/THAN/
[EN] dilatable
[VI] giãn được, nở được, mở rộng được
nở được, giãn được, mở rộng được
dilatable, extended, extensible,extendible, open-ended