TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nở được

nở được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở rộng ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nở được

dilatable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dilatable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nở được

durch Wärme dehnbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dilatabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.

 Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn

Die Auftreibkraft, verursacht durch den Druck der einfließenden Schmelze, wird vom Werkzeug und von der Maschine aufgenommen.

Máy đúc phun và khuôn sẽ tiếp nhận lực trương nở được tạo ra bởi áp suất của nhựa nóng chảy.

Die so behandelte Luft gelangt in den Heizkanal (2), wirddort auf die erforderliche Trockentemperaturerhitzt und in den Trockenbehälter (3) weitergeleitet.

Sau đó không khí dãn nở được đưa qua kênhsưởi nóng (2), được nung nóng lên nhiệt độsấy cần thiết và được đưa tiếp vào bồn sấy khô (3).

Nach erfolgtem Rotationsvorgang, wobei sich das Material gleichmäßig an der Forminnenwand verteilt, wird ein mit Treibmittel versetztes Gemisch eingebracht.

Sau quá trình quay quanh trục, nguyên liệu được phân bố đều khắp bề mặt trong lòng khuôn (do lực ly tâm), một hỗn hợp có pha chất trương nở được cho vào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.

Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dilatabe /(Adj.; ...bler, -ste)/

giãn được; nở được; mở rộng ra được (dehnbar);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durch Wärme dehnbar /adj/THAN/

[EN] dilatable

[VI] giãn được, nở được, mở rộng được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dilatable

nở được, giãn được, mở rộng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilatable, expansible /điện lạnh/

nở được