Việt
nở được
giãn được
mở rộng được
mở rộng ra được
Anh
dilatable
expansible
Đức
durch Wärme dehnbar
dilatabe
Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.
Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn
Die Auftreibkraft, verursacht durch den Druck der einfließenden Schmelze, wird vom Werkzeug und von der Maschine aufgenommen.
Máy đúc phun và khuôn sẽ tiếp nhận lực trương nở được tạo ra bởi áp suất của nhựa nóng chảy.
Die so behandelte Luft gelangt in den Heizkanal (2), wirddort auf die erforderliche Trockentemperaturerhitzt und in den Trockenbehälter (3) weitergeleitet.
Sau đó không khí dãn nở được đưa qua kênhsưởi nóng (2), được nung nóng lên nhiệt độsấy cần thiết và được đưa tiếp vào bồn sấy khô (3).
Nach erfolgtem Rotationsvorgang, wobei sich das Material gleichmäßig an der Forminnenwand verteilt, wird ein mit Treibmittel versetztes Gemisch eingebracht.
Sau quá trình quay quanh trục, nguyên liệu được phân bố đều khắp bề mặt trong lòng khuôn (do lực ly tâm), một hỗn hợp có pha chất trương nở được cho vào.
Ein elektrischer Heizwiderstand verändert die Temperatur im Dehnstoffelement.
Nhiệt độ trong phần tử giãn nở được thay đổi qua một điện trở nhiệt.
dilatabe /(Adj.; ...bler, -ste)/
giãn được; nở được; mở rộng ra được (dehnbar);
durch Wärme dehnbar /adj/THAN/
[EN] dilatable
[VI] giãn được, nở được, mở rộng được
nở được, giãn được, mở rộng được
dilatable, expansible /điện lạnh/