Việt
mở tài khoản
mở sổ
Anh
open an account
Đức
eröffnen
eröffnen /(sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) mở tài khoản; mở sổ (anle gen, einrichten);
open an account /cơ khí & công trình/
open an account /giao thông & vận tải/