Việt
mức cơ bản
Anh
base level
ground level
Đức
Basis Level
Bodenniveau
Erdgleiche
Pháp
niveau de base
ground level /vật lý/
mức cơ bản (năng lượng)
Bodenniveau /nt/CNH_NHÂN/
[EN] ground level
[VI] mức cơ bản
Erdgleiche /f/CNH_NHÂN/
[VI] mức cơ bản (năng lượng)
[DE] Basis Level
[EN] base level
[FR] niveau de base